J. Soladio
Mai Sỹ Hoàng
M. Olaha
Hoàng Vũ Samson
Võ Hữu Việt Hoàng
Trần Hoàng Phúc
Uông Ngọc Tiến
Nguyễn Minh Trung
Hồ Văn Cường
Trần Nam Hải
Đinh Xuân Tiến
Đặng Văn Lắm
Trần Đình Hoàng
Mai Sỹ Hoàng
Hoàng Vĩnh Nguyên
Trần Thanh Bình
Nguyễn Văn Việt I
J. Soladio
Nguyễn Vũ Tín
D. Green
Trần Đình Tiến
Nguyễn Văn Bách
Lâm Thuận
Thân Thành Tín
Victor Mansaray
Song Lam Nghe An | Jordy Soladio (17')Michael Olaha (23') |
---|---|
Ho Chi Minh City | Hoàng Vũ Samson (34') |
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vytas Gašpuitis | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Ngọc Hải Quế | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Xuân Mạnh Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Trọng Hoàng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Văn Bách Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Michael Olaha | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Tăng Tiến Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Huy Toàn Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Văn Kiên Chu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Samson Kayode Olaleye | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Victor Mansaray | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Thành Tín Thân | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 89 | D | |
Daniel Green | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | A | |
Jordy Soladio | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | M | |
Thanh Bình Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 69 | M | |
Văn Lắm Đặng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 55 | M | |
Nam Hải Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 53 | D | |
Sỹ Hoàng Mai | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 53 | M | |
Hoàng Phúc Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Minh Trung Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Ngọc Tiến Uông | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | D | |
Việt Hoàng Võ Hữu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | D | |
Văn Cường Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 37 | D | |
Đình Hoàng Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 37 | D | |
Xuân Tiến Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 35 | M | |
Vĩnh Nguyên Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 21 | M | |
Văn Việt Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | M | |
Vũ Tín Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | M | |
Thuận Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 1 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Vytas Gašpuitis | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ngọc Hải Quế | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Xuân Mạnh Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Trọng Hoàng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Bách Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Michael Olaha | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tăng Tiến Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Huy Toàn Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Kiên Chu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Samson Kayode Olaleye | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Victor Mansaray | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thành Tín Thân | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Daniel Green | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Jordy Soladio | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Bình Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Lắm Đặng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Nam Hải Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Sỹ Hoàng Mai | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Phúc Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Minh Trung Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Tiến Uông | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Việt Hoàng Võ Hữu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Cường Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đình Hoàng Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Xuân Tiến Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Vĩnh Nguyên Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Việt Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Vũ Tín Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thuận Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Văn Việt Nguyễn | 0 | 0 | 0 | |
Hữu Nghĩa Phạm | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |