Nguyễn Đức Chiến
Nguyễn Văn Việt I
Nguyễn Trọng Hoàng
Nguyễn Hữu Thắng
Khuất Văn Khang
Mai Sỹ Hoàng
Đinh Xuân Tiến
Nhâm Mạnh Dũng
Dương Văn Hào
Bùi Duy Thường
Dương Văn Hào
Đặng Văn Lắm
Phạm Xuân Mạnh
Nguyễn Văn Bách
Phạm Xuân Mạnh
Trần Mạnh Quỳnh
M. Olaha
Trần Danh Trung
Nhâm Mạnh Dũng
Vũ Văn Quyết
Tuấn Tài Phan
Nguyễn Xuân Kiên
Trần Mạnh Cường
Viettel | Văn Dương (57')Nguyễn Đức Chiến (39')Nhâm Mạnh Dũng (54') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hùng Cao Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Jahongir Abdumuminov | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Đức Chiến Nguyễn | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Vytas Gašpuitis | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Ngọc Hải Quế | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Cường Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Huy Vương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Jordy Soladio | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 83 | D | |
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 83 | D | |
Mạnh Dũng Nhâm | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 70 | A | |
Xuân Mạnh Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 66 | D | |
Nam Hải Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 66 | D | |
Michael Olaha | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 66 | A | |
Văn Hào Dương | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 61 | M | |
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | A | |
Trọng Hoàng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Xuân Tiến Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Văn Việt Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Sỹ Hoàng Mai | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Duy Thường Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 29 | M | |
Mạnh Quỳnh Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 24 | M | |
Văn Bách Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 24 | M | |
Văn Lắm Đặng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 24 | M | |
Danh Trung Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 20 | A | |
Văn Quyết Vũ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 7 | D | |
Xuân Kiên Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 7 | D |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hùng Cao Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thanh Bình Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Jahongir Abdumuminov | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đức Chiến Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Vytas Gašpuitis | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ngọc Hải Quế | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Cường Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Huy Vương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Jordy Soladio | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mạnh Cường Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tuấn Tài Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Mạnh Dũng Nhâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Xuân Mạnh Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Nam Hải Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Michael Olaha | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Hào Dương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Khang Khuất | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Trọng Hoàng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Xuân Tiến Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Việt Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Sỹ Hoàng Mai | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Duy Thường Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mạnh Quỳnh Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Bách Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Lắm Đặng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Danh Trung Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Quyết Vũ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Xuân Kiên Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Văn Phong Phạm | 0 | 0 | 0 | |
Văn Việt Nguyễn | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |