Nguyen Hoang Duc
Hoàng Minh Tâm
Phạm Đình Duy
Geovane Magno
Đinh Tuấn Tài
Trần Danh Trung
Lâm Quí
Đặng Anh Tuấn
Lâm Quí
Phạm Văn Hữu
Võ Minh Đan
J. Abdumuminov
Phạm Văn Hữu
Bùi Quang Khải
J. Abdumuminov
Trần Hoàng Sơn
Geovane Magno
Nhâm Mạnh Dũng
H. M. Nguyen
M. D. Nham
Trương Tiến Anh
Phan Tuấn Tài
Phạm Nguyên Sa
Võ Ngọc Toàn
Phùng Lê Cao Sơn
Nguyễn Trọng Nam
Viettel | Geovane Magno (24')Nguyễn Hoàng Đức (4')Nhâm Mạnh Dũng (76') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Xuân Kiên Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Đức Chiến Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hoàng Đức Nguyễn | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hoàng Quảng Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Duy Cương Lương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Long Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Công Nhật Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Phi Hoàng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Ngọc Toàn Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 79 | M | |
Trọng Nam Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 79 | M | |
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | D | |
Mạnh Dũng Nhâm | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | A | |
Minh Tâm Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 70 | M | |
Jahongir Abdumuminov | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 66 | M | |
Geovane Magno Cândido Silveira | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 66 | M | |
Minh Đan Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 61 | M | |
Danh Trung Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | A | |
Anh Tuấn Đặng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Tuấn Tài Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Quí Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Văn Hữu Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 29 | M | |
Quang Khải Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 24 | A | |
Hoàng Sơn Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 24 | M | |
Đình Duy Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 20 | A | |
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | M | |
Tiến Anh Trương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | A | |
Nguyên Sa Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 11 | M | |
Cao Sơn Phùng Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 11 | D |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Bình Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Xuân Kiên Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đức Chiến Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Quảng Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Duy Cương Lương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Long Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Công Nhật Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Phi Hoàng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Toàn Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Trọng Nam Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tuấn Tài Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Mạnh Dũng Nhâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Minh Tâm Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Jahongir Abdumuminov | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Geovane Magno Cândido Silveira | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Minh Đan Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Danh Trung Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Anh Tuấn Đặng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tuấn Tài Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quí Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Hữu Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quang Khải Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hoàng Sơn Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đình Duy Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Anh Trương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Nguyên Sa Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Cao Sơn Phùng Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Xuân Sơn Ngô | 0 | 0 | 0 | |
Văn Biểu Phan | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |