Phan Van Long
Claudir
Nguyễn Trọng Nam
Walisson Maia
Hoang Vu Samson
Vo Huy Toan
Vo Ngoc Toan
L. Nguyen (Penalty)
Hoang Vu Samson
Phạm Trùm Tỉnh
Trần Thanh Bình
Đào Quốc Gia
Chu Văn Kiên
Phạm Văn Hữu
Đặng Anh Tuấn
Nguyễn Văn Ngọ
Võ Ngọc Toàn
Phạm Nguyên Sa
Hoàng Minh Tâm
Tran Dinh Khuong
Sam Ngoc Duc
Pham Trum Tinh
Hồ Tuấn Tài
D. Green
Lương Duy Cương
Ho Chi Minh City | Lee Nguyen (58')Phạm Trùm Tỉnh (90')Hoàng Vũ Samson (66') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brendon Lucas da Silva Estevam | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Khoa Dương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thành Tín Thân | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tùng Quốc Ngô | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Lee Nguyen | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Daniel Green | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hoàng Quảng Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Duy Cương Lương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Công Nhật Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Phi Hoàng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Đình Duy Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Ngọc Đức Sầm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 85 | D | |
Minh Tâm Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 78 | M | |
Anh Tuấn Đặng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 78 | M | |
Ngọc Toàn Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 78 | M | |
Thanh Bình Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 73 | M | |
Văn Kiên Chu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 73 | M | |
Văn Long Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 51 | M | |
Trọng Nam Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 48 | M | |
Huy Toàn Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Samson Kayode Olaleye | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Walisson Moreira Farias Maia | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 42 | D | |
Claudir Marini Junior | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 39 | A | |
Trùm Tỉnh Phạm | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 17 | M | |
Quốc Gia Đào | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 17 | D | |
Văn Hữu Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 12 | M | |
Văn Ngọ Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 12 | D | |
Nguyên Sa Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 12 | M | |
Đình Khương Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 5 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Brendon Lucas da Silva Estevam | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Khoa Dương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thành Tín Thân | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tùng Quốc Ngô | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Lee Nguyen | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Daniel Green | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Quảng Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Duy Cương Lương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Công Nhật Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Phi Hoàng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đình Duy Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ngọc Đức Sầm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Minh Tâm Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Anh Tuấn Đặng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Toàn Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Bình Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Kiên Chu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Long Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Trọng Nam Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Huy Toàn Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Samson Kayode Olaleye | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Walisson Moreira Farias Maia | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Claudir Marini Junior | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Trùm Tỉnh Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quốc Gia Đào | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Hữu Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Ngọ Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Nguyên Sa Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đình Khương Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | 0 | |
Văn Biểu Phan | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |