Nguyen Hong Son
Nguyễn Việt Phong
Nguyễn Thanh Thụ
Trần Hoàng Phương
Trần Duy Khánh
Võ Hoàng Minh Khoa
Lê Vũ Quốc Nhật
Huỳnh Kesley Alves
Nguyễn Đoàn Trung Nhân
M. Vieira
Nguyen Nam Anh
T. Lam
Nguyen Trung Tin
V. Q. Doan
Lê Vương Minh Nhất
Nguyễn Văn Đạt
Nguyễn Anh Tuấn
Matheus Vieira
Uong Ngoc Tien
Nguyen Anh Tai
Nguyen Tran Viet Cuong
H. A. Le Cao
Nguyen Hong Son
Sai Gon | Hồng Sơn Nguyễn (8')Matheus Vieira da Silva (50') |
---|---|
Binh Duong | Nguyễn Trần Việt Cường (81') |
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Công Thành Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Công Hiển Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Anh Việt Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tấn Tài Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Xuân Quý Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Thanh Long Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Đại Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hùng Thiện Đức Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tuấn Cảnh Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Việt Cường Nguyễn Trần | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Hồng Sơn Nguyễn | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 83 | M | |
Anh Tài Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 75 | M | |
Văn Đạt Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 72 | D | |
Matheus Vieira da Silva | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 72 | A | |
Văn Quý Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 68 | D | |
Thuận Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 58 | M | |
Thanh Thụ Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Duy Khánh Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Đoàn Trung Nhân Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Quốc Nhật Lê Vũ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Việt Phong Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Hoàng Phương Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Hoàng Minh Khoa Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Kesley Alves Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Nam Anh Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 32 | D | |
Trung Tín Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 22 | D | |
Minh Nhất Lê Vương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 18 | M | |
Anh Tuấn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 18 | M | |
Ngọc Tiến Uông | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 15 | D | |
Hoài An Lê Cao | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 7 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Công Thành Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Công Hiển Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Anh Việt Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tấn Tài Huỳnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Xuân Quý Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Long Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Đại Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hùng Thiện Đức Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tuấn Cảnh Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Việt Cường Nguyễn Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hồng Sơn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Anh Tài Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Đạt Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Matheus Vieira da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Quý Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thuận Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Thụ Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Duy Khánh Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đoàn Trung Nhân Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quốc Nhật Lê Vũ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Việt Phong Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hoàng Phương Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Minh Khoa Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Kesley Alves Huỳnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Nam Anh Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Trung Tín Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Minh Nhất Lê Vương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Anh Tuấn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Tiến Uông | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hoài An Lê Cao | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Văn Phong Phạm | 0 | 0 | 0 | |
Tuấn Vũ Lại | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |