H. A. Le Cao (OG)
Lê Tiến Anh
Nghiêm Xuân Tú
Đỗ Merlo
Nguyễn Hữu Sơn
Lê Tiến Anh
Hêndrio
Lâm Thuận
Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Nam Anh
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Huỳnh Tấn Tài
Hêndrio
Nguyễn Tiến Duy
Đỗ Thanh Thịnh
Vũ Viết Triều
Hà Đức Chinh
Mạc Hồng Quân
Rafaelson
Lý Công Hoàng Anh
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Merlo
Binh Dinh | Hêndrio (68')Hêndrio (64')Lê Cao Hoài An (OG) (7') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đình Trọng Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tấn Tài Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Adriano Schmidt | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hêndrio Araújo da Silva | 2 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Xuân Nam Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Quang Vinh Liễu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hoài An Lê Cao | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Văn Triền Cao | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Nicholas John Olsen | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Matheus Vieira da Silva | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Văn Thuận Đỗ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | M | |
Rafaelson Bezerra Fernandes | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | A | |
Thanh Thịnh Đỗ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | D | |
Đức Chinh Hà | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | A | |
Công Thành Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 67 | D | |
Tấn Tài Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 67 | M | |
Hồng Sơn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 65 | M | |
Hữu Sơn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 59 | M | |
Xuân Tú Nghiêm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 57 | M | |
Tiến Anh Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 33 | M | |
Sebastián Gastón Merlo | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 31 | A | |
Thuận Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 25 | M | |
Nam Anh Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 23 | D | |
Quốc Chí Nguyễn Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 23 | M | |
Tiến Duy Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | D | |
Viết Triều Vũ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | D | |
Hồng Quân Mạc | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | M | |
Hoàng Anh Lý Công | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Đình Trọng Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tấn Tài Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Adriano Schmidt | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hêndrio Araújo da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Xuân Nam Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Mạnh Cường Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Quang Vinh Liễu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hoài An Lê Cao | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Triền Cao | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Nicholas John Olsen | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Matheus Vieira da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Thuận Đỗ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Rafaelson Bezerra Fernandes | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thanh Thịnh Đỗ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đức Chinh Hà | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Công Thành Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tấn Tài Huỳnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hồng Sơn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hữu Sơn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Xuân Tú Nghiêm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Anh Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Sebastián Gastón Merlo | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thuận Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Nam Anh Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Quốc Chí Nguyễn Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Duy Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Viết Triều Vũ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hồng Quân Mạc | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Anh Lý Công | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Văn Lâm Đặng | 0 | 0 | 0 | |
Văn Phong Phạm | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |