S. Patiño
Võ Đình Lâm
João Veras
Gabriel Ferreira
Thanh Binh Dinh
Lê Văn Sơn
Thanh Nhan Nguyen
C. Timite
Sầm Ngọc Đức
Uông Ngọc Tiến
Chu Văn Kiên
Nguyễn Quốc Việt
Nguyễn Đức Việt
Lâm Thuận
S. Patiño
Hồ Tuấn Tài
Phan Nhật Thanh Long
C. Timite
Trần Quang Thịnh
Trần Minh Vương
Đào Quốc Gia
Nguyễn Hạ Long
Hồ Tuấn Tài
Huỳnh Tấn Tài
Gabriel Ferreira
Uông Ngọc Tiến
Hồ Tuấn Tài
C. Timite
Thanh Binh Dinh
Lê Văn Sơn
Lê Văn Sơn
Ho Chi Minh City | Santiago Patiño (19')Cheick Timite (90')Cheick Timite (61')Hồ Tuấn Tài (76') |
---|---|
Hoang Anh Gia Lai | Đinh Thanh Bình (42') |
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Minh Tùng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Brendon Lucas da Silva Estevam | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tùng Quốc Ngô | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Vũ Tín Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Vĩnh Nguyên Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Jairo Rodrigues Peixoto Filho | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Du Học Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Ngọc Quang Châu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Quang Nho Dụng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Thanh Bình Đinh | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Gabriel Ferreira Dias | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 77 | D | |
Hạ Long Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 74 | D | |
Đình Lâm Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | M | |
Minh Vương Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 70 | M | |
Thanh Long Phan Nhật | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 60 | M | |
Santiago Patino | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 60 | A | |
Ngọc Đức Sầm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Văn Kiên Chu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Thanh Nhân Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Đức Việt Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Cheick Timite | 2 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Ngọc Tiến Uông | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | D | |
Văn Sơn Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | D | |
Quốc Việt Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Tuấn Tài Hồ | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 30 | A | |
Thuận Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 30 | M | |
Quang Thịnh Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 20 | D | |
João Henrique Oliveira Veras | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | A | |
Quốc Gia Đào | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 16 | D | |
Tấn Tài Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 13 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Minh Tùng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Brendon Lucas da Silva Estevam | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tùng Quốc Ngô | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Vũ Tín Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Vĩnh Nguyên Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Jairo Rodrigues Peixoto Filho | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Du Học Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ngọc Quang Châu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quang Nho Dụng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Bình Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Gabriel Ferreira Dias | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hạ Long Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đình Lâm Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Minh Vương Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Long Phan Nhật | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Santiago Patino | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ngọc Đức Sầm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Kiên Chu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Nhân Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đức Việt Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Cheick Timite | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ngọc Tiến Uông | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Sơn Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Quốc Việt Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tuấn Tài Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thuận Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quang Thịnh Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
João Henrique Oliveira Veras | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Quốc Gia Đào | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tấn Tài Huỳnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Patrik Le Giang | 0 | 0 | 0 | |
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 43 | 22 | 15 |
2 | Binh Dinh | 37 | 22 | 13 |
3 | Ha Noi | 36 | 22 | 8 |
4 | Binh Duong | 33 | 22 | 2 |
5 | Viettel | 33 | 22 | -2 |
6 | Hai Phong | 32 | 22 | 7 |
7 | Ho Chi Minh City | 32 | 22 | 2 |
8 | Công An Nhân Dân | 31 | 22 | 4 |
9 | FLC Thanh Hoa | 30 | 22 | -1 |
10 | Hong Linh Ha Tinh | 27 | 22 | -6 |
11 | Song Lam Nghe An | 26 | 22 | -4 |
12 | Quang Nam | 26 | 22 | -6 |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 22 | -9 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 22 | -23 |