Nguyen Xuan Nam
Hendrio
Tran Duy Khanh
J. Lynch
Nghiêm Xuân Tú
Nguyễn Xuân Nam
Schmidt Adriano
Dương Thanh Hào
Lý Công Hoàng Anh
Mạc Hồng Quân
Nguyễn Tiến Linh
Smith
Hồ Sỹ Giáp
Trần Hoàng Bảo
Vo Hoang Minh Khoa
Tong Anh Ty
Ho Tan Tai
Do Thanh Thinh
Le Van Dai
Nguyen Thanh Thao
J. Lynch
Đặng Văn Trâm
Đỗ Văn Thuận
Lý Công Hoàng Anh
Trần Hoàng Phương
Trần Duy Khánh
Nguyễn Tiến Linh (Penalty)
Binh Dinh | Jeremie Lynch (80')Jeremie Lynch (65')Nguyễn Xuân Nam (13')Hoàng Lý Công (83') |
---|---|
Binh Duong | Nguyễn Tiến Linh (90') |
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Thành | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
J. Lynch | 2 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Hêndrio | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Rafaelson | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Nguyễn Thanh Long | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
G. N\'Diaye | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Đoàn Tuấn Cảnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Eydison | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Bùi Vĩ Hào | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Trần Đình Trọng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Trần Duy Khánh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 86 | M | |
Đỗ Văn Thuận | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 82 | M | |
Đỗ Thanh Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 77 | D | |
Nguyễn Thanh Thảo | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 77 | D | |
Tống Anh Tỷ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 70 | M | |
Trần Hoàng Bảo | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 70 | M | |
Smith | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 70 | A | |
Dương Thanh Hào | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 68 | D | |
Mạc Hồng Quân | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 68 | M | |
Nguyễn Xuân Nam | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 68 | A | |
Schmidt Adriano | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 22 | D | |
Lý Công Hoàng Anh | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 22 | M | |
Nghiêm Xuân Tú | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 22 | M | |
Hồ Sỹ Giáp | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 20 | A | |
Nguyễn Tiến Linh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 20 | A | |
Võ Hoàng Minh Khoa | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 20 | M | |
Hồ Tấn Tài | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 13 | D | |
Lê Văn Đại | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 13 | D | |
Đặng Văn Trâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 8 | M | |
Trần Hoàng Phương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 4 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Thành | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
J. Lynch | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hêndrio | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Rafaelson | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Nguyễn Thanh Long | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
G. N\'Diaye | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đoàn Tuấn Cảnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Eydison | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Bùi Vĩ Hào | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Trần Đình Trọng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Trần Duy Khánh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đỗ Văn Thuận | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đỗ Thanh Thịnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Nguyễn Thanh Thảo | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tống Anh Tỷ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Trần Hoàng Bảo | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Smith | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Dương Thanh Hào | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Mạc Hồng Quân | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Nguyễn Xuân Nam | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Schmidt Adriano | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Lý Công Hoàng Anh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Nghiêm Xuân Tú | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hồ Sỹ Giáp | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Nguyễn Tiến Linh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Võ Hoàng Minh Khoa | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hồ Tấn Tài | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Lê Văn Đại | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đặng Văn Trâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Trần Hoàng Phương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Trần Đình Minh Hoàng | 0 | 0 | 0 | |
Nguyễn Sơn Hải | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |