Nhâm Mạnh Dũng
Pedro Henrique
Đoàn Ngọc Hà
Đinh Tiến Thành
Ti Phong Lam
Trương Thanh Nam
Nguyễn Hữu Thắng
Nguyễn Thanh Long (OG)
Nguyễn Trọng Hùng
Hoàng Thái Bình
Lê Văn Thắng
Luiz Antônio
Nguyễn Văn Tùng
R. Gordon
Trần Danh Trung
Pedro Henrique
Trương Tiến Anh
Nguyễn Đức Chiến
Dương Văn Hào
Trần Danh Trung
Trần Ngọc Sơn
Phan Tuấn Tài
Trần Ngọc Sơn
Phan Tuấn Tài
Viettel | Nguyễn Thanh Long (OG) (50')Nguyễn Hữu Thắng (49')Nhâm Mạnh Dũng (23')Pedro Henrique Oliveira da Silva (37') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Long Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Viết Tú Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thái Bình Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Ngọc Tân Doãn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Mít A | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Thái Sơn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hồng Phúc Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tuấn Phong Đặng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Mạnh Dũng Nhâm | 2 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 78 | D | |
Hữu Thắng Nguyễn | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 75 | M | |
Đức Chiến Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 64 | M | |
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 61 | A | |
Luiz Antônio de Souza Soares | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 56 | M | |
Rimario Gordon | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 56 | A | |
Tiến Thành Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Thanh Nam Trương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Ti Phông Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Ngọc Hà Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Văn Thắng Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 34 | A | |
Trọng Hùng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 34 | M | |
Tiến Anh Trương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 26 | A | |
Văn Hào Dương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 15 | M | |
Quang Khải Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 15 | A | |
Danh Trung Trần | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | A | |
Ngọc Sơn Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 12 | A |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Long Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Viết Tú Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thái Bình Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ngọc Tân Doãn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mít A | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thái Sơn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Bình Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hồng Phúc Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tuấn Phong Đặng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Khang Khuất | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mạnh Dũng Nhâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tuấn Tài Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đức Chiến Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Luiz Antônio de Souza Soares | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Rimario Gordon | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tiến Thành Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thanh Nam Trương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ti Phông Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ngọc Hà Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Thắng Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Trọng Hùng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Anh Trương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Hào Dương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quang Khải Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Danh Trung Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ngọc Sơn Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Thanh Thắng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | |
Xuân Sơn Ngô | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 50 | 25 | 20 |
2 | Binh Dinh | 44 | 25 | 16 |
3 | Ha Noi | 42 | 25 | 8 |
4 | Viettel | 38 | 25 | 3 |
5 | Công An Nhân Dân | 37 | 25 | 12 |
6 | Ho Chi Minh City | 37 | 25 | 3 |
7 | Hai Phong | 35 | 25 | 4 |
8 | Binh Duong | 34 | 25 | -1 |
9 | FLC Thanh Hoa | 34 | 25 | -5 |
10 | Quang Nam | 32 | 25 | 0 |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 29 | 25 | -7 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 29 | 25 | -14 |
13 | Song Lam Nghe An | 27 | 25 | -7 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 11 | 25 | -32 |