Võ Út Cường
Nguyễn Thanh Thụ
Jairo Rodrigues
Nguyễn Thanh Bình
Nguyễn Đức Chiến
Khuất Văn Khang
Nguyễn Đức Hoàng Minh
Trần Danh Trung
J. Abdumuminov
Nguyễn Hữu Khôi
Tiến Anh Lê
Nguyễn Hữu Thắng
Dương Văn Hào
Nguyễn Minh Huy
Tiến Anh Lê
Nguyễn Xuân Kiên
Tuấn Tài Phan
Bùi Duy Thường
Nhâm Mạnh Dũng
Nguyễn Minh Huy
Trần Đình Kha
Trần Văn Tùng
Nguyễn Văn Thạnh
Phạm Trùm Tỉnh
Nguyễn Văn Thạnh
Phạm Trùm Tỉnh
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jairo Rodrigues Peixoto Filho | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Trọng Hiếu Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Duy Dương Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Duy Thanh Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Muacir Abdul Pacheco Cassamá | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Mạnh Cường Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hoàng Hùng Cao Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thanh Bình Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Đức Chiến Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Trùm Tỉnh Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 84 | M | |
Văn Tùng Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 84 | M | |
Út Cường Võ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 79 | M | |
Tuấn Tài Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 77 | D | |
Mạnh Dũng Nhâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 77 | A | |
Tiến Anh Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 63 | M | |
Văn Hào Dương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 63 | M | |
Ryan Ha | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 62 | A | |
Jahongir Abdumuminov | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 53 | M | |
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Văn Khang Khuất | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Danh Trung Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 37 | A | |
Minh Huy Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 28 | M | |
Hữu Khôi Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 27 | A | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 27 | M | |
Tiến Dũng Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 13 | D | |
Xuân Kiên Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 13 | D | |
Thanh Thụ Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 11 | D | |
Văn Thạnh Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 6 | M | |
Đình Kha Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 6 | A |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Jairo Rodrigues Peixoto Filho | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Trọng Hiếu Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Duy Dương Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Duy Thanh Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Muacir Abdul Pacheco Cassamá | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Mạnh Cường Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hoàng Hùng Cao Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thanh Bình Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đức Chiến Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Đức Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Trùm Tỉnh Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Tùng Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Út Cường Võ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tuấn Tài Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Mạnh Dũng Nhâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tiến Anh Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Hào Dương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ryan Ha | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Jahongir Abdumuminov | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Khang Khuất | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Danh Trung Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Minh Huy Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hữu Khôi Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hữu Thắng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Dũng Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Xuân Kiên Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thanh Thụ Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Thạnh Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đình Kha Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Ngọc Cường Võ | 0 | 0 | 0 | |
Văn Phong Phạm | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |