Bruno Catanhede
Mạc Hồng Quân
Huỳnh Tiến Đạt
Phạm Văn Thành
Cao Văn Triền
Hoàng Lý Công
Nguyễn Tiến Duy
Sy Nam Nguyen
Lâm Ti Phông
Nguyễn Thái Sơn
Đàm Tiến Dũng
Đoàn Ngọc Hà
Đinh Tiến Thành
Trần Đình Minh Hoàng
Đặng Văn Lâm
Viktor Le
Hà Đức Chinh
Nguyễn Thanh Diệp
Mit A
Doãn Ngọc Tân
Nguyễn Thanh Diệp
FLC Thanh Hoa | Bruno Catanhede (12') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Thịnh Đỗ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Adriano Schmidt | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Thuận Đỗ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Ngọc Bảo Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Jeremie Dwayne Lynch | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Rafaelson Bezerra Fernandes | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Tiến Thành Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Gustavo Sant\'Ana Santos | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thái Bình Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hữu Dũng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Tiến Dũng Đàm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Phạm Thành Long Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Paulo Conrado do Carmo Sardin | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Bruno Cunha Cantanhede | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Ti Phông Lâm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Ngọc Tân Doãn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 86 | M | |
Đức Chinh Hà | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 73 | A | |
Tiến Duy Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 59 | D | |
Hồng Quân Mạc | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 59 | M | |
Văn Triền Cao | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Văn Thành Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Tiến Đạt Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 31 | A | |
Hoàng Anh Lý Công | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 31 | M | |
Viktor Le | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 17 | M | |
Mít A | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 4 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Thịnh Đỗ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Adriano Schmidt | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Thuận Đỗ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Bảo Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Jeremie Dwayne Lynch | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Rafaelson Bezerra Fernandes | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tiến Thành Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Gustavo Sant\'Ana Santos | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thái Bình Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hữu Dũng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Dũng Đàm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Phạm Thành Long Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Paulo Conrado do Carmo Sardin | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Bruno Cunha Cantanhede | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ti Phông Lâm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Ngọc Tân Doãn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đức Chinh Hà | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Tiến Duy Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hồng Quân Mạc | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Triền Cao | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Thành Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Đạt Huỳnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Hoàng Anh Lý Công | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Viktor Le | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mít A | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Thanh Diệp Nguyễn | 0 | 0 | 0 | |
Văn Lâm Đặng | 0 | 0 | 0 | |
Minh Hoàng Trần Đình | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 39 | 19 | 14 |
2 | Binh Duong | 33 | 20 | 4 |
3 | Binh Dinh | 31 | 19 | 10 |
4 | Công An Nhân Dân | 31 | 20 | 6 |
5 | Ha Noi | 30 | 20 | 2 |
6 | FLC Thanh Hoa | 29 | 20 | 2 |
7 | Hai Phong | 26 | 19 | 5 |
8 | Quang Nam | 26 | 20 | 0 |
9 | Ho Chi Minh City | 26 | 20 | -2 |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 25 | 20 | -6 |
11 | Viettel | 24 | 19 | -5 |
12 | Hong Linh Ha Tinh | 24 | 20 | -6 |
13 | Song Lam Nghe An | 19 | 19 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 19 | -18 |