Lucão do Break
Nguyễn Hai Long
Phạm Tuấn Hải
Dominic Vinicius
Nguyễn Phong Hồng Duy
Nguyễn Văn Trường
Lê Văn Xuân
Nguyễn Văn Vĩ
Trương Văn Thái Quý
Trần Văn Kiên
Trần Mạnh Hùng
Trần Ngọc Sơn
William Henrique
Nguyễn Văn Tùng
Vũ Tiến Long
Đức Anh Nguyễn
Đoàn Thanh Trường
Ngô Hoàng Thịnh
Hoàng Văn Khánh
Mai Xuân Quyết
Ha Noi | Tuấn Phạm (42') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Duy Mạnh Đỗ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Kiên Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thành Chung Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Việt Anh Bùi Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tuấn Hải Phạm | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Thanh Hào Dương | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hữu Tuấn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Viết Tú Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Đức Huy Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hêndrio Araújo da Silva | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Onyedikachuwu Nnamani | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Xuân Quyết Mai | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 83 | M | |
Hoàng Thịnh Ngô | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 78 | M | |
Văn Tùng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 74 | M | |
Đức Anh Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 73 | D | |
Ngọc Sơn Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | M | |
Lucas Vinicius Gonçalves Silva | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 69 | A | |
Thái Quý Trương Văn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 61 | M | |
Văn Xuân Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 60 | D | |
Hồng Duy Nguyễn Phong | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | A | |
Văn Vĩ Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 30 | D | |
Văn Trường Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 29 | M | |
Hai Long Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 21 | M | |
Mạnh Hùng Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | M | |
Tiến Long Vũ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 17 | D | |
William Henrique Rodrigues da Silva | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 16 | A | |
Thanh Trường Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 12 | M | |
Văn Khánh Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 7 | D |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Duy Mạnh Đỗ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Kiên Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thành Chung Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Việt Anh Bùi Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tuấn Hải Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thanh Hào Dương | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hữu Tuấn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Viết Tú Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đức Huy Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hêndrio Araújo da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Onyedikachuwu Nnamani | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Xuân Quyết Mai | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hoàng Thịnh Ngô | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Tùng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Đức Anh Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ngọc Sơn Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Lucas Vinicius Gonçalves Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thái Quý Trương Văn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Xuân Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hồng Duy Nguyễn Phong | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Vĩ Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Trường Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hai Long Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mạnh Hùng Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Long Vũ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
William Henrique Rodrigues da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Thanh Trường Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Khánh Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Tấn Trường Bùi | 0 | 0 | 0 | |
Nguyên Mạnh Trần | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |