Trần Đình Tiến
Nguyễn Hải Huy
X. M. Pham
J. Mpande (Penalty)
J. Mpande
Phan Văn Đức
Hoàng Văn Khánh
Trần Mạnh Quỳnh
Trần Đình Đồng
Đinh Xuân Tiến
Trần Đình Tiến
Phan Van Duc
X. Phan
G. Oseni
Nguyễn Phú Nguyên
Lê Mạnh Dũng
Nguyễn Anh Hùng
Dụng Quang Nho
P. T. Ho
M. Olaha
Nguyễn Thành Đồng
Nguyễn Hải Huy
Lê Sỹ Minh
Nguyễn Văn Minh
Nguyễn Trọng Hiếu
Đặng Văn Tới
Triệu Việt Hưng
Hai Phong | Nguyễn Hải Huy (19')Triệu Việt Hưng (90')Joseph Mpande (42')Joseph Mpande (22') |
---|---|
Song Lam Nghe An | Phan Văn Đức (62') |
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn Tới Đặng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Thái Bình Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Moses Oloya | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Tiến Dụng Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Việt Hưng Triệu | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Joseph Mpande | 2 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Xuân Mạnh Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Khắc Lương Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Cường Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Trọng Hoàng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Sỹ Hoàng Mai | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hải Huy Nguyễn | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 84 | M | |
Văn Minh Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 84 | M | |
Michael Olaha | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 80 | A | |
Mạnh Dũng Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | M | |
Quang Nho Dụng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 71 | D | |
Ganiyu Bolaji Oseni | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 69 | A | |
Đình Đồng Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Văn Khánh Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Đình Tiến Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | A | |
Văn Đức Phan | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Xuân Tiến Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Mạnh Quỳnh Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Xuân Đại Phan | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 21 | A | |
Anh Hùng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | M | |
Phú Nguyên Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 19 | M | |
Phúc Tịnh Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 10 | A | |
Sỹ Minh Lê | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 6 | M | |
Thành Đồng Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 6 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Văn Tới Đặng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Thái Bình Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Moses Oloya | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Dụng Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Việt Hưng Triệu | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Joseph Mpande | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Xuân Mạnh Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Khắc Lương Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Cường Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Trọng Hoàng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Sỹ Hoàng Mai | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hải Huy Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Minh Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Michael Olaha | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Mạnh Dũng Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Quang Nho Dụng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Ganiyu Bolaji Oseni | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Đình Đồng Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Khánh Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đình Tiến Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Đức Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Xuân Tiến Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Mạnh Quỳnh Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Xuân Đại Phan | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Anh Hùng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Phú Nguyên Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Phúc Tịnh Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Sỹ Minh Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thành Đồng Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Đình Triệu Nguyễn | 0 | 0 | 0 | |
Văn Tiến Trần | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 32 | 15 | 12 |
2 | Công An Nhân Dân | 28 | 15 | 11 |
3 | Binh Duong | 27 | 15 | 3 |
4 | Binh Dinh | 25 | 15 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 22 | 15 | 2 |
6 | Ha Noi | 22 | 15 | 1 |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 15 | -3 |
8 | Ho Chi Minh City | 19 | 15 | -2 |
9 | Hai Phong | 18 | 15 | 1 |
10 | Viettel | 17 | 15 | -7 |
11 | Quang Nam | 16 | 15 | -2 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 15 | -7 |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 15 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 15 | -11 |