Nguyễn Xuân Nam
Hồ Khắc Ngọc
Đoàn Thanh Trường
Hồ Khắc Ngọc
Đoàn Văn Hậu
Nguyễn Xuân Nam
Nguyễn Đình Sơn
Hoàng Xuân Tân
Đinh Văn Trường
Nguyễn Hạ Long
Mai Xuân Quyết
Lê Văn Đô
Jhon Cley
Bùi Tiến Dụng
Trần Ngọc Sơn
Phạm Đức Huy
Tô Văn Vũ
Jhon Cley
V. Phạm
Nguyễn Trọng Long
Giáp Tuấn Dương
Sầm Ngọc Đức
Hà Văn Phương
Gustavo Henrique
Trần Mạnh Hùng
Mai Xuân Quyết
Hà Văn Phương
Công An Nhân Dân | Lê Văn Đô (58')Jhon Cley (64')Nguyễn Xuân Nam (11')Văn Phương Hà (90') |
---|
Player | Team | Goals | Assists | Tackles | Acc. passes | Duals Won | Minutes played | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn Sinh Huỳnh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Tấn Tài Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Đô Lê | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Thanh Vũ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Tiến Dụng Bùi | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | M | |
Hồng Duy Nguyễn Phong | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Văn Khánh Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Trọng Đại Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hữu Tuấn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | D | |
Hêndrio Araújo da Silva | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 90 | A | |
Xuân Quyết Mai | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 84 | M | |
Ngọc Đức Sầm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 83 | D | |
Gustavo Henrique Rodrigues | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 83 | A | |
Trọng Long Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | M | |
Jhon Cley Jesus Silva Coelho | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 76 | A | |
Đức Huy Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 75 | M | |
Thanh Trường Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 62 | M | |
Hạ Long Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | D | |
Xuân Tân Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | M | |
Xuân Nam Nguyễn | 1 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 46 | A | |
Văn Hậu Đoàn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | D | |
Đình Sơn Nguyễn | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | M | |
Văn Trường Đinh | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 44 | D | |
Khắc Ngọc Hồ | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 28 | M | |
Ngọc Sơn Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 15 | M | |
Văn Vũ Tô | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | M | |
Văn Hiếu Phạm | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 14 | M | |
Văn Phương Hà | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 7 | M | |
Tuấn Dương Giáp | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 7 | D | |
Mạnh Hùng Trần | 0 | 0 | 0 | 0/0 (0%) | 0/0 | 6 | M |
Player | Team | Shots on target | Shots off target | Shots blocked | Dribble attempts (succ.) | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
Tấn Sinh Huỳnh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Tấn Tài Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Đô Lê | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Thanh Vũ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tiến Dụng Bùi | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hồng Duy Nguyễn Phong | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Văn Khánh Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Trọng Đại Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hữu Tuấn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Hêndrio Araújo da Silva | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Xuân Quyết Mai | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Đức Sầm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Gustavo Henrique Rodrigues | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Trọng Long Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Jhon Cley Jesus Silva Coelho | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Đức Huy Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Thanh Trường Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Hạ Long Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Xuân Tân Hoàng | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Xuân Nam Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | A | |
Văn Hậu Đoàn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Đình Sơn Nguyễn | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Trường Đinh | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Khắc Ngọc Hồ | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Ngọc Sơn Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Vũ Tô | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Hiếu Phạm | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Văn Phương Hà | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M | |
Tuấn Dương Giáp | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | D | |
Mạnh Hùng Trần | 0/0 | 0 | 0 | 0/0 | M |
Player | Team | Saves | punches | Inside box saves |
---|---|---|---|---|
Patrik Le Giang | 0 | 0 | 0 | |
Liêm Điều Trần | 0 | 0 | 0 |
# | Team | PTS | MP | GD |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 35 | 16 | 13 |
2 | Binh Duong | 30 | 16 | 5 |
3 | Công An Nhân Dân | 28 | 16 | 10 |
4 | Binh Dinh | 26 | 16 | 8 |
5 | FLC Thanh Hoa | 23 | 16 | 2 |
6 | Ha Noi | 23 | 16 | 1 |
7 | Hai Phong | 21 | 16 | 3 |
8 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 16 | -4 |
9 | Quang Nam | 19 | 16 | -1 |
10 | Ho Chi Minh City | 19 | 16 | -4 |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 18 | 16 | -6 |
12 | Viettel | 17 | 16 | -8 |
13 | Song Lam Nghe An | 15 | 16 | -6 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 10 | 16 | -13 |